Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nghĩ thầm

Academic
Friendly

Từ "nghĩ thầm" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩasuy nghĩ hoặc suy tưởng một cách âm thầm, không nói ra thành lời. Khi bạn "nghĩ thầm", bạn đang những ý tưởng hoặc cảm xúc trong tâm trí không chia sẻ hoặc nói với người khác.

Định nghĩa:
  • Nghĩ thầm (động từ): Nghĩ trong lòng, không nói ra thành lời, chỉ tự mình suy nghĩ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy bạn mình buồn, tôi nghĩ thầm rằng mình nên an ủi bạn."
    • (Ở đây, người nói ý tưởng muốn an ủi bạn nhưng không nói ra ngay lập tức.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi nghe tin vui, tôi không thể không nghĩ thầm rằng cuộc sống của mình sẽ tốt đẹp hơn."
    • (Người nói những suy nghĩ tích cực nhưng không ngay lập tức chia sẻ với mọi người.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "Nghĩ thầm" có thể mang nghĩa là suy nghĩ về điều đó trong lòng không muốn ai biết hoặc không muốn nói ra.
  • Ngoài ra, cũng có thể diễn tả sự phản ứng nội tâm đối với một tình huống không thể hiện ra bên ngoài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghĩ bụng: Cũng có nghĩa tương tự như "nghĩ thầm", nhưng từ này thường mang ý nghĩa suy nghĩ một cách kín đáo, có thể một suy nghĩ chút tiêu cực hoặc gian xảo.
  • Suy nghĩ: một từ chung hơn, có thể bao gồm cả việc nghĩ thầm hoặc nói ra ý tưởng.
  • Tự nhủ: Nghĩ về điều đó không cần phải người khác biết.
Chú ý:
  • "Nghĩ thầm" thường được dùng trong các tình huống người nói muốn giữ suy nghĩ cho riêng mình, không muốn chia sẻ với người khác.
  • Có thể dùng "nghĩ thầm" để diễn đạt những cảm xúc phức tạp hoặc những ý tưởng nhạy cảm không muốn công khai.
  1. Nh. Nghĩ bụng.

Comments and discussion on the word "nghĩ thầm"